Có 2 kết quả:
思想意識 sī xiǎng yì shí ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄧˋ ㄕˊ • 思想意识 sī xiǎng yì shí ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄧˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
consciousness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
consciousness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0